Thông tin thuật ngữ immanentiste tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
immanentiste (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ immanentiste
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
immanentiste tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ immanentiste trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ immanentiste tiếng Pháp nghĩa là gì.
immanentiste
tính từ
xem immanentisme
danh từ
(triết học) người theo thuyết tự tại
Tóm lại nội dung ý nghĩa của immanentiste trong tiếng Pháp
immanentiste. tính từ. xem immanentisme. danh từ. (triết học) người theo thuyết tự tại.
Đây là cách dùng immanentiste tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ immanentiste tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.