Thông tin thuật ngữ rets tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
rets (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rets
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rets tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rets trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rets tiếng Pháp nghĩa là gì.
rets
danh từ giống đực
cạm bẫy
Tomber dans le rets+ rơi vào cạm bẫy
(từ cũ, nghĩa cũ) lưới (đánh cá, đánh chim)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rets trong tiếng Pháp
rets. danh từ giống đực. cạm bẫy. Tomber dans le rets+ rơi vào cạm bẫy. (từ cũ, nghĩa cũ) lưới (đánh cá, đánh chim).
Đây là cách dùng rets tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rets tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.