Thông tin thuật ngữ centime tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
centime (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ centime
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
centime tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ centime trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ centime tiếng Pháp nghĩa là gì.
centime
danh từ giống đực
đồng xu (tiền Pháp, Bỉ...)
Une pièce d′un centime+ một đồng xu
n′avoir pas un centime+ không có đồng xu dính túi
centimes additionnels+ phụ thu thuế
Tóm lại nội dung ý nghĩa của centime trong tiếng Pháp
centime. danh từ giống đực. đồng xu (tiền Pháp, Bỉ...). Une pièce d′un centime+ một đồng xu. n′avoir pas un centime+ không có đồng xu dính túi. centimes additionnels+ phụ thu thuế.
Đây là cách dùng centime tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ centime tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.