Thông tin thuật ngữ centriste tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
centriste (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ centriste
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
centriste tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ centriste trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ centriste tiếng Pháp nghĩa là gì.
centriste
danh từ
(chính trị) người phái giữa
tính từ
xem (danh từ)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của centriste trong tiếng Pháp
centriste. danh từ. (chính trị) người phái giữa. tính từ. xem (danh từ).
Đây là cách dùng centriste tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ centriste tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.