Thông tin thuật ngữ médailliste tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
médailliste (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ médailliste
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
médailliste tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ médailliste trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ médailliste tiếng Pháp nghĩa là gì.
médailliste
danh từ
thợ làm huy chương
người chơi huy chương, người sưu tập huy chương
Tóm lại nội dung ý nghĩa của médailliste trong tiếng Pháp
médailliste. danh từ. thợ làm huy chương. người chơi huy chương, người sưu tập huy chương.
Đây là cách dùng médailliste tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ médailliste tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.