vivifier tiếng Pháp là gì?

vivifier tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vivifier trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ vivifier tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm vivifier tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vivifier

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vivifier tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vivifier tiếng Pháp nghĩa là gì.

vivifier
ngoại động từ
làm cho có sinh khí
Le soleil vivifie la nature+ mặt trời làm cho vạn vật có sinh khí
làm sống lại
L′histoire vivifie le passé+ lịch sử làm sống lại quá khứ
làm cho hoạt động lên, làm cho hoạt bát lên, làm cho phấn chấn lên
Son activité vivifie toute la collectivité+ hoạt động của anh ấy làm cho cả tập thể phấn chấn lên
# phản nghĩa
Débiliter, déprimer.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vivifier trong tiếng Pháp

vivifier. ngoại động từ. làm cho có sinh khí. Le soleil vivifie la nature+ mặt trời làm cho vạn vật có sinh khí. làm sống lại. L′histoire vivifie le passé+ lịch sử làm sống lại quá khứ. làm cho hoạt động lên, làm cho hoạt bát lên, làm cho phấn chấn lên. Son activité vivifie toute la collectivité+ hoạt động của anh ấy làm cho cả tập thể phấn chấn lên. # phản nghĩa. Débiliter, déprimer..

Đây là cách dùng vivifier tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vivifier tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới vivifier