Thông tin thuật ngữ chandelle tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
chandelle (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chandelle
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chandelle tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chandelle trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chandelle tiếng Pháp nghĩa là gì.
chandelle
danh từ giống cái
cây nến
cột chống
sự lên thẳng (lên theo chiều thẳng đứng của máy bay, quả bóng...)
(thông tục) mũi chảy lòng thòng
brûler la chandelle par les deux bouts+ phung phí tiền của
devoir une chandelle à quelqu′un+ chịu ơn ai
économie de bouts de chandelle+ tiết kiệm những khoản vụn vặt không đáng gì
en voir trente-six chandelles+ bị choáng váng (do bị đánh vào đầu)
le jeu n′en vaut pas la chandelle+ nhọc lòng không bõ công
tenir la chandelle+ giúp đỡ một cuộc tình duyên
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chandelle trong tiếng Pháp
chandelle. danh từ giống cái. cây nến. cột chống. sự lên thẳng (lên theo chiều thẳng đứng của máy bay, quả bóng...). (thông tục) mũi chảy lòng thòng. brûler la chandelle par les deux bouts+ phung phí tiền của. devoir une chandelle à quelqu′un+ chịu ơn ai. économie de bouts de chandelle+ tiết kiệm những khoản vụn vặt không đáng gì. en voir trente-six chandelles+ bị choáng váng (do bị đánh vào đầu). le jeu n′en vaut pas la chandelle+ nhọc lòng không bõ công. tenir la chandelle+ giúp đỡ một cuộc tình duyên.
Đây là cách dùng chandelle tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chandelle tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.