chapitre tiếng Pháp là gì?

chapitre tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chapitre trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ chapitre tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm chapitre tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chapitre

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chapitre tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chapitre tiếng Pháp nghĩa là gì.

chapitre
danh từ giống đực
chương sách; khoản
Lire un chapitre+ đọc một chương sách
Les chapitres du budget+ các khoản của ngân sách
tập đoàn thầy tu
cuộc họp thầy tu; chỗ họp của thầy tu
khoản; vấn đề
Être sévère sur le chapitre de la discipline+ nghiêm khắc về vấn đề kỷ luật
avoir voix au chapitre+ có quyền ăn nói
chapitre clos+ cuộc họp hạn chế (với số người nhất định)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chapitre trong tiếng Pháp

chapitre. danh từ giống đực. chương sách; khoản. Lire un chapitre+ đọc một chương sách. Les chapitres du budget+ các khoản của ngân sách. tập đoàn thầy tu. cuộc họp thầy tu; chỗ họp của thầy tu. khoản; vấn đề. Être sévère sur le chapitre de la discipline+ nghiêm khắc về vấn đề kỷ luật. avoir voix au chapitre+ có quyền ăn nói. chapitre clos+ cuộc họp hạn chế (với số người nhất định).

Đây là cách dùng chapitre tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chapitre tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chapitre