Thông tin thuật ngữ chartiste tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
chartiste (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chartiste
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chartiste tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chartiste trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chartiste tiếng Pháp nghĩa là gì.
chartiste
danh từ
học sinh Trường pháp điển
(sử học) người tham gia phong trào hiến chương (Anh)
(sử học) người theo thuyết hiến chương (Pháp)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chartiste trong tiếng Pháp
chartiste. danh từ. học sinh Trường pháp điển. (sử học) người tham gia phong trào hiến chương (Anh). (sử học) người theo thuyết hiến chương (Pháp).
Đây là cách dùng chartiste tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chartiste tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.