Thông tin thuật ngữ chevalerie tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
chevalerie (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chevalerie
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chevalerie tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chevalerie trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chevalerie tiếng Pháp nghĩa là gì.
chevalerie
danh từ giống cái
đạo kỵ sĩ
tinh thần kỵ sĩ
đẳng cấp kỵ sĩ
tước kỵ sĩ
huân chương kỵ sĩ
roman de chevalerie+ tiểu thuyết kiếm hiệp
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chevalerie trong tiếng Pháp
chevalerie. danh từ giống cái. đạo kỵ sĩ. tinh thần kỵ sĩ. đẳng cấp kỵ sĩ. tước kỵ sĩ. huân chương kỵ sĩ. roman de chevalerie+ tiểu thuyết kiếm hiệp.
Đây là cách dùng chevalerie tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chevalerie tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.