Thông tin thuật ngữ claustral tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
claustral (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ claustral
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
claustral tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ claustral trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ claustral tiếng Pháp nghĩa là gì.
claustral
tính từ
xem cloître 2
Discipline claustrale+ kỷ luật tu viện
Tóm lại nội dung ý nghĩa của claustral trong tiếng Pháp
claustral. tính từ. xem cloître 2. Discipline claustrale+ kỷ luật tu viện.
Đây là cách dùng claustral tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ claustral tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.