clore tiếng Pháp là gì?

clore tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng clore trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ clore tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm clore tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ clore

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

clore tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ clore tiếng Pháp nghĩa là gì.

clore
ngoại động từ
rào lại
Clore un jardin+ rào vườn
đóng kín
Clore un passage+ đóng kín lối đi qua
kết thúc
Clore un chapitre+ kết thúc một chương
Clore une séance+ kết thúc buổi họp
Clore la marche+ đi cuối cùng
clore la bouche à quelqu′un; clore le bec à quelqu′un+ khoá miệng ai lại
nội động từ
đóng được
Porte qui ne clôt pas bien+ cửa không đóng chặt được

Tóm lại nội dung ý nghĩa của clore trong tiếng Pháp

clore. ngoại động từ. rào lại. Clore un jardin+ rào vườn. đóng kín. Clore un passage+ đóng kín lối đi qua. kết thúc. Clore un chapitre+ kết thúc một chương. Clore une séance+ kết thúc buổi họp. Clore la marche+ đi cuối cùng. clore la bouche à quelqu′un; clore le bec à quelqu′un+ khoá miệng ai lại. nội động từ. đóng được. Porte qui ne clôt pas bien+ cửa không đóng chặt được.

Đây là cách dùng clore tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ clore tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới clore