Thông tin thuật ngữ clérical tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
clérical (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ clérical
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
clérical tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ clérical trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ clérical tiếng Pháp nghĩa là gì.
clérical
tính từ
xem clergé
La vie cléricale+ đời sống tăng lữ
# phản nghĩa
Anticlérical, laïque
danh từ
người theo chủ nghĩa tăng lữ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của clérical trong tiếng Pháp
clérical. tính từ. xem clergé. La vie cléricale+ đời sống tăng lữ. # phản nghĩa. Anticlérical, laïque. danh từ. người theo chủ nghĩa tăng lữ.
Đây là cách dùng clérical tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ clérical tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.