commandement tiếng Pháp là gì?

commandement tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng commandement trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ commandement tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm commandement tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ commandement

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

commandement tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ commandement tiếng Pháp nghĩa là gì.

commandement
danh từ giống đực
lệnh
sự chỉ huy; quyền chỉ huy
(quân sự) bộ chỉ huy
(tôn giáo) giới luật
Les dix commandements+ mười điều giới luật
# phản nghĩa
Défense, interdiction. Obéissance, soumission. Faiblesse, impuissance
avoir une chose à son commandement+ có khả năng sử dụng điều gì
bâton de commandement+ gậy chỉ huy, quyền chỉ huy

Tóm lại nội dung ý nghĩa của commandement trong tiếng Pháp

commandement. danh từ giống đực. lệnh. sự chỉ huy; quyền chỉ huy. (quân sự) bộ chỉ huy. (tôn giáo) giới luật. Les dix commandements+ mười điều giới luật. # phản nghĩa. Défense, interdiction. Obéissance, soumission. Faiblesse, impuissance. avoir une chose à son commandement+ có khả năng sử dụng điều gì. bâton de commandement+ gậy chỉ huy, quyền chỉ huy.

Đây là cách dùng commandement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ commandement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới commandement