Thông tin thuật ngữ mieux être tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
mieux être (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mieux être
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mieux être tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mieux être trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mieux être tiếng Pháp nghĩa là gì.
mieux-être
danh từ giống đực
hạnh phúc cao hơn, phúc lợi cao hơn
Pour le mieux-être des hommes+ cho phúc lợi cao hơn của loài ngoài
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mieux être trong tiếng Pháp
mieux-être. danh từ giống đực. hạnh phúc cao hơn, phúc lợi cao hơn. Pour le mieux-être des hommes+ cho phúc lợi cao hơn của loài ngoài.
Đây là cách dùng mieux être tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mieux être tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.