Thông tin thuật ngữ commencement tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
commencement (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ commencement
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
commencement tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ commencement trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ commencement tiếng Pháp nghĩa là gì.
commencement
danh từ giống đực
sự bắt đầu
Commencement de fatigue+ sự bắt đầu mệt
bước đầu
Ses commencements ont été pénibles+ bước đầu của anh ta rất khó nhọc
(số nhiều) khái niệm cơ bản
đầu
Commencement de l′année+ đầu năm
# phản nghĩa
Achèvement, but, conclusion. Fin, issue, terme
il y a un commencement à tout+ việc gì cũng phải bắt đầu, việc gì cũng phải học mới biết
Tóm lại nội dung ý nghĩa của commencement trong tiếng Pháp
commencement. danh từ giống đực. sự bắt đầu. Commencement de fatigue+ sự bắt đầu mệt. bước đầu. Ses commencements ont été pénibles+ bước đầu của anh ta rất khó nhọc. (số nhiều) khái niệm cơ bản. đầu. Commencement de l′année+ đầu năm. # phản nghĩa. Achèvement, but, conclusion. Fin, issue, terme. il y a un commencement à tout+ việc gì cũng phải bắt đầu, việc gì cũng phải học mới biết.
Đây là cách dùng commencement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ commencement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.