compagne tiếng Pháp là gì?

compagne tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng compagne trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ compagne tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm compagne tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ compagne

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

compagne tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ compagne tiếng Pháp nghĩa là gì.

compagne
danh từ giống cái
bạn gái
Compagne d′études+ bạn học gái
(văn học) kẻ đánh bạn, cái đi kèm
Les infirmités sont les compagnes de la vieillesse+ bệnh tật thường đi kèm với tuổi già
cellule compagne+ (thực vật học) tế bào kèm

Tóm lại nội dung ý nghĩa của compagne trong tiếng Pháp

compagne. danh từ giống cái. bạn gái. Compagne d′études+ bạn học gái. (văn học) kẻ đánh bạn, cái đi kèm. Les infirmités sont les compagnes de la vieillesse+ bệnh tật thường đi kèm với tuổi già. cellule compagne+ (thực vật học) tế bào kèm.

Đây là cách dùng compagne tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ compagne tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới compagne