compasser tiếng Pháp là gì?

compasser tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng compasser trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ compasser tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm compasser tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ compasser

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

compasser tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ compasser tiếng Pháp nghĩa là gì.

compasser
ngoại động từ
đo bằng com pa
(nghĩa rộng) bố trí cân đối; kẻ chính xác
Compasser les allées d′un jardin+ bố trí cân đối các lối đi trong vườn
(văn học) cân nhắc, đắn đo
Compasser son style+ cân nhắc lời văn
Compasser son attitude+ đắn đo thái độ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của compasser trong tiếng Pháp

compasser. ngoại động từ. đo bằng com pa. (nghĩa rộng) bố trí cân đối; kẻ chính xác. Compasser les allées d′un jardin+ bố trí cân đối các lối đi trong vườn. (văn học) cân nhắc, đắn đo. Compasser son style+ cân nhắc lời văn. Compasser son attitude+ đắn đo thái độ.

Đây là cách dùng compasser tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ compasser tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới compasser