conclusion tiếng Pháp là gì?

conclusion tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng conclusion trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ conclusion tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm conclusion tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ conclusion

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

conclusion tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ conclusion tiếng Pháp nghĩa là gì.

conclusion
danh từ giống cái
sự kết thúc
L′affaire approche de la conclusion+ sự việc đã gần đến chỗ kết thúc
kết luận
La conclusion d′une fable+ kết luận của bài ngụ ngôn
# phản nghĩa
Commencement, début, introduction, préambule, prémisse
sự ký kết
Conclusion d′un traité+ sự ký kết một hiệp ước
(số nhiều; luật học, pháp lý) bản yêu sách
en conclusion+ tóm lại; để kết thúc
En conclusion, il n′y a rien à faire+ tóm lại, chả làm gì được

conclusion
danh từ giống cái
sự kết thúc
L′affaire approche de la conclusion+ sự việc đã gần đến chỗ kết thúc
kết luận
La conclusion d′une fable+ kết luận của bài ngụ ngôn
# phản nghĩa
Commencement, début, introduction, préambule, prémisse
sự ký kết
Conclusion d′un traité+ sự ký kết một hiệp ước
(số nhiều; luật học, pháp lý) bản yêu sách
en conclusion+ tóm lại; để kết thúc
En conclusion, il n′y a rien à faire+ tóm lại, chả làm gì được

Tóm lại nội dung ý nghĩa của conclusion trong tiếng Pháp

conclusion. danh từ giống cái. sự kết thúc. L′affaire approche de la conclusion+ sự việc đã gần đến chỗ kết thúc. kết luận. La conclusion d′une fable+ kết luận của bài ngụ ngôn. # phản nghĩa. Commencement, début, introduction, préambule, prémisse. sự ký kết. Conclusion d′un traité+ sự ký kết một hiệp ước. (số nhiều; luật học, pháp lý) bản yêu sách. en conclusion+ tóm lại; để kết thúc. En conclusion, il n′y a rien à faire+ tóm lại, chả làm gì được. . conclusion. danh từ giống cái. sự kết thúc. L′affaire approche de la conclusion+ sự việc đã gần đến chỗ kết thúc. kết luận. La conclusion d′une fable+ kết luận của bài ngụ ngôn. # phản nghĩa. Commencement, début, introduction, préambule, prémisse. sự ký kết. Conclusion d′un traité+ sự ký kết một hiệp ước. (số nhiều; luật học, pháp lý) bản yêu sách. en conclusion+ tóm lại; để kết thúc. En conclusion, il n′y a rien à faire+ tóm lại, chả làm gì được.

Đây là cách dùng conclusion tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ conclusion tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới conclusion