costumer tiếng Pháp là gì?

costumer tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng costumer trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ costumer tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm costumer tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ costumer

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

costumer tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ costumer tiếng Pháp nghĩa là gì.

costumer
ngoại động từ
mặc quần áo cho
Costumer une fillette+ mặc quần áo cho em gái
hóa trang

Tóm lại nội dung ý nghĩa của costumer trong tiếng Pháp

costumer. ngoại động từ. mặc quần áo cho. Costumer une fillette+ mặc quần áo cho em gái. hóa trang.

Đây là cách dùng costumer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ costumer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới costumer