Thông tin thuật ngữ visière tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
visière (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ visière
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
visière tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ visière trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ visière tiếng Pháp nghĩa là gì.
visière
danh từ giống cái
lưỡi trai (mũ)
Visière antiéblouissante+ tấm che cho khỏi chói mắt
bộ ngắm (ở nỏ, súng)
rompre en visière à (avec)+ công kích thẳng thừng; chống đối trực diện
Tóm lại nội dung ý nghĩa của visière trong tiếng Pháp
visière. danh từ giống cái. lưỡi trai (mũ). Visière antiéblouissante+ tấm che cho khỏi chói mắt. bộ ngắm (ở nỏ, súng). rompre en visière à (avec)+ công kích thẳng thừng; chống đối trực diện.
Đây là cách dùng visière tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ visière tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.