coudoyer tiếng Pháp là gì?

coudoyer tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng coudoyer trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ coudoyer tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm coudoyer tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ coudoyer

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

coudoyer tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coudoyer tiếng Pháp nghĩa là gì.

coudoyer
ngoại động từ
đi sát, đi gần, sát cánh với
gần với, không xa mấy
Une sévérité qui coudoie la méchanceté+ tính nghiêm khắc không xa sự độc ác là mấy
(từ cũ, nghĩa cũ) hích bằng khuỷu tay, hích cánh (ai)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của coudoyer trong tiếng Pháp

coudoyer. ngoại động từ. đi sát, đi gần, sát cánh với. gần với, không xa mấy. Une sévérité qui coudoie la méchanceté+ tính nghiêm khắc không xa sự độc ác là mấy. (từ cũ, nghĩa cũ) hích bằng khuỷu tay, hích cánh (ai).

Đây là cách dùng coudoyer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coudoyer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới coudoyer