osseux tiếng Pháp là gì?

osseux tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng osseux trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ osseux tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm osseux tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ osseux

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

osseux tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ osseux tiếng Pháp nghĩa là gì.

osseux
tính từ
xem os
Système osseux+ hệ xương
Poissons osseux+ cá xương
xương xương, giơ xương
Une fille osseuse+ một cô gái xương xương

Tóm lại nội dung ý nghĩa của osseux trong tiếng Pháp

osseux. tính từ. xem os. Système osseux+ hệ xương. Poissons osseux+ cá xương. xương xương, giơ xương. Une fille osseuse+ một cô gái xương xương.

Đây là cách dùng osseux tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ osseux tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới osseux