croire tiếng Pháp là gì?

croire tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng croire trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ croire tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm croire tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ croire

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

croire tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ croire tiếng Pháp nghĩa là gì.

croire
ngoại động từ
tin, tin tưởng
Croire ce qu′on dit+ tin lời người ta nói
Croire ses amis+ tin bạn
tưởng, nghĩ là
Je le crois plus intelligent+ tôi tưởng nó thông minh hơn
# phản nghĩa
Douter; contester, démentir, discuter; nier, protester
je vous crois+ (thân mật) tôi nghĩ như anh; chắc thế, hẳn thế
ne pas en croire ses oreilles (ses yeux)+ không tin cả tai (mắt) mình nữa; lạ lùng quá
nội động từ
tin, tin tưởng
Croire aux promesses de quelqu′un+ tin lời hứa của ai
Croire en Dieu+ tin ở Chúa
có đức tin (tôn giáo)
croire en soi+ tin ở mình; kiêu ngạo
trop croire de+ (từ cũ, nghĩa cũ) quá tin tưởng ở

Tóm lại nội dung ý nghĩa của croire trong tiếng Pháp

croire. ngoại động từ. tin, tin tưởng. Croire ce qu′on dit+ tin lời người ta nói. Croire ses amis+ tin bạn. tưởng, nghĩ là. Je le crois plus intelligent+ tôi tưởng nó thông minh hơn. # phản nghĩa. Douter; contester, démentir, discuter; nier, protester. je vous crois+ (thân mật) tôi nghĩ như anh; chắc thế, hẳn thế. ne pas en croire ses oreilles (ses yeux)+ không tin cả tai (mắt) mình nữa; lạ lùng quá. nội động từ. tin, tin tưởng. Croire aux promesses de quelqu′un+ tin lời hứa của ai. Croire en Dieu+ tin ở Chúa. có đức tin (tôn giáo). croire en soi+ tin ở mình; kiêu ngạo. trop croire de+ (từ cũ, nghĩa cũ) quá tin tưởng ở.

Đây là cách dùng croire tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ croire tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới croire