Thông tin thuật ngữ crémerie tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
crémerie (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ crémerie
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
crémerie tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ crémerie trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ crémerie tiếng Pháp nghĩa là gì.
crémerie
danh từ giống cái
hiệu bán bơ sữa
quán ăn
changer de crémerie+ (thân mật) đi nơi khác; dọn nhà
Tóm lại nội dung ý nghĩa của crémerie trong tiếng Pháp
crémerie. danh từ giống cái. hiệu bán bơ sữa. quán ăn. changer de crémerie+ (thân mật) đi nơi khác; dọn nhà.
Đây là cách dùng crémerie tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ crémerie tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.