Thông tin thuật ngữ curarisation tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
curarisation (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ curarisation
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
curarisation tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ curarisation trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ curarisation tiếng Pháp nghĩa là gì.
curarisation
danh từ giống cái
(y học) sự điều trị bằng cura
(y học) sự ngộ độc cura
Tóm lại nội dung ý nghĩa của curarisation trong tiếng Pháp
curarisation. danh từ giống cái. (y học) sự điều trị bằng cura. (y học) sự ngộ độc cura.
Đây là cách dùng curarisation tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ curarisation tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.