Thông tin thuật ngữ démoraliser tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
démoraliser (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ démoraliser
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
démoraliser tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ démoraliser trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ démoraliser tiếng Pháp nghĩa là gì.
démoraliser
ngoại động từ
làm bại hoại đạo đức
làm mất tinh thần, làm nản lòng
# phản nghĩa
Moraliser; édifier. Encourager, exhorter, galvaniser, remonter
Tóm lại nội dung ý nghĩa của démoraliser trong tiếng Pháp
démoraliser. ngoại động từ. làm bại hoại đạo đức. làm mất tinh thần, làm nản lòng. # phản nghĩa. Moraliser; édifier. Encourager, exhorter, galvaniser, remonter.
Đây là cách dùng démoraliser tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ démoraliser tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.