dérive tiếng Pháp là gì?

dérive tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dérive trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ dérive tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm dérive tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dérive

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dérive tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dérive tiếng Pháp nghĩa là gì.

dérive
danh từ giống cái
(hàng không; hàng hải) độ trệch đường
Calculer la dérive+ tính độ trệch
navire en dérive+ tàu bị sóng gió cuốn đi
sự không theo lái (của ô tô..)
(hàng hải) cánh đứng (ở đáy thuyền tàu để bớt độ trệch đường)
(hàng không) tấm lái dẫn hướng
(quân sự) độ điều tản
(địa chất, địa lý) sự trượt
aller à la dérive; être à la dérive+ không nghị lực, không ý chí+ được quản lý tồi; buông trôi (xí nghiệp)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dérive trong tiếng Pháp

dérive. danh từ giống cái. (hàng không; hàng hải) độ trệch đường. Calculer la dérive+ tính độ trệch. navire en dérive+ tàu bị sóng gió cuốn đi. sự không theo lái (của ô tô..). (hàng hải) cánh đứng (ở đáy thuyền tàu để bớt độ trệch đường). (hàng không) tấm lái dẫn hướng. (quân sự) độ điều tản. (địa chất, địa lý) sự trượt. aller à la dérive; être à la dérive+ không nghị lực, không ý chí+ được quản lý tồi; buông trôi (xí nghiệp).

Đây là cách dùng dérive tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dérive tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới dérive