demain tiếng Pháp là gì?

demain tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng demain trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ demain tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm demain tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ demain

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

demain tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ demain tiếng Pháp nghĩa là gì.

demain
phó từ
mai, ngày mai
nay mai, trong tương lai
c′est pas demain la veille+ (thân mật) còn xơi
danh từ giống đực
ngày mai
Demain est jour férié+ ngày mai là ngày lễ
tương lai
Le monde de demain+ thế giới tương lai
à demain+ thôi, mai gặp nhé
jusqu′à demain+ còn lâu
Il bavarderait jusqu′à demain+ nó tán thì còn lâu
# phản nghĩa
Aujourd′hui, hier. -Présent, passé

Tóm lại nội dung ý nghĩa của demain trong tiếng Pháp

demain. phó từ. mai, ngày mai. nay mai, trong tương lai. c′est pas demain la veille+ (thân mật) còn xơi. danh từ giống đực. ngày mai. Demain est jour férié+ ngày mai là ngày lễ. tương lai. Le monde de demain+ thế giới tương lai. à demain+ thôi, mai gặp nhé. jusqu′à demain+ còn lâu. Il bavarderait jusqu′à demain+ nó tán thì còn lâu. # phản nghĩa. Aujourd′hui, hier. -Présent, passé.

Đây là cách dùng demain tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ demain tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới demain