moralité tiếng Pháp là gì?

moralité tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng moralité trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ moralité tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm moralité tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ moralité

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

moralité tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ moralité tiếng Pháp nghĩa là gì.

moralité
danh từ giống cái
tính đạo đức, giá trị đạo đức
Moralité des actions+ tính đạo đức của những hành động
đạo đức
Un homme d′une moralité irréprochable+ người có đạo đức hoàn toàn
# phản nghĩa
Immoralité
bài học (đạo đức) (rút ra từ một sự kiện, một truyện...)
(sử học) kịch luân lý

Tóm lại nội dung ý nghĩa của moralité trong tiếng Pháp

moralité. danh từ giống cái. tính đạo đức, giá trị đạo đức. Moralité des actions+ tính đạo đức của những hành động. đạo đức. Un homme d′une moralité irréprochable+ người có đạo đức hoàn toàn. # phản nghĩa. Immoralité. bài học (đạo đức) (rút ra từ một sự kiện, một truyện...). (sử học) kịch luân lý.

Đây là cách dùng moralité tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ moralité tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới moralité