descendant tiếng Pháp là gì?

descendant tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng descendant trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ descendant tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm descendant tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ descendant

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

descendant tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ descendant tiếng Pháp nghĩa là gì.

descendant
tính từ
đi xuống, xuống
Chemin descendant+ đường đi xuống
ligne descendante+ dòng dõi con cháu
# phản nghĩa
Ascendant, montant
danh từ (thường số nhiều)
con cháu
Travailler pour ses descendants+ làm việc cho con cháu sau này

Tóm lại nội dung ý nghĩa của descendant trong tiếng Pháp

descendant. tính từ. đi xuống, xuống. Chemin descendant+ đường đi xuống. ligne descendante+ dòng dõi con cháu. # phản nghĩa. Ascendant, montant. danh từ (thường số nhiều). con cháu. Travailler pour ses descendants+ làm việc cho con cháu sau này.

Đây là cách dùng descendant tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ descendant tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới descendant