diamétral tiếng Pháp là gì?

diamétral tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng diamétral trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ diamétral tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm diamétral tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ diamétral

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

diamétral tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ diamétral tiếng Pháp nghĩa là gì.

diamétral
tính từ
xem diamètre
Linge diamétrale+ đường kính
Plans diamétraux+ mặt phẳng kính, mặt phẳng xuyên tâm
hoàn toàn, tuyệt đối
En opposition diamétrale+ đối lập hoàn toàn

Tóm lại nội dung ý nghĩa của diamétral trong tiếng Pháp

diamétral. tính từ. xem diamètre. Linge diamétrale+ đường kính. Plans diamétraux+ mặt phẳng kính, mặt phẳng xuyên tâm. hoàn toàn, tuyệt đối. En opposition diamétrale+ đối lập hoàn toàn.

Đây là cách dùng diamétral tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ diamétral tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới diamétral