Thông tin thuật ngữ disjoint tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
disjoint (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ disjoint
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
disjoint tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ disjoint trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ disjoint tiếng Pháp nghĩa là gì.
disjoint
tính từ
long ra; lỏng lẻo
Les marches disjointes d′un escalier+ những bậc long ra của cầu thang
(nghĩa bóng) tách biệt
Questions bien disjointes+ những vấn đề tách biệt hẳn nhau
(toán học) rời nhau
Ensembles disjoints+ tập hợp rời nhau
# phản nghĩa
Conjoint
Tóm lại nội dung ý nghĩa của disjoint trong tiếng Pháp
disjoint. tính từ. long ra; lỏng lẻo. Les marches disjointes d′un escalier+ những bậc long ra của cầu thang. (nghĩa bóng) tách biệt. Questions bien disjointes+ những vấn đề tách biệt hẳn nhau. (toán học) rời nhau. Ensembles disjoints+ tập hợp rời nhau. # phản nghĩa. Conjoint.
Đây là cách dùng disjoint tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ disjoint tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.