disjonction tiếng Pháp là gì?

disjonction tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng disjonction trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ disjonction tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm disjonction tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ disjonction

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

disjonction tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ disjonction tiếng Pháp nghĩa là gì.

disjonction
danh từ giống cái
sự rời ra, sự long ra
(luật học, pháp lý) sự tách ra, sự tách riêng
(y học) sự tách rời
(lôgic) tổng phân liệt
(sinh vật học) (Disjonction des caractères) sự phân ly tính cách
# phản nghĩa
Jonction, conjonction

Tóm lại nội dung ý nghĩa của disjonction trong tiếng Pháp

disjonction. danh từ giống cái. sự rời ra, sự long ra. (luật học, pháp lý) sự tách ra, sự tách riêng. (y học) sự tách rời. (lôgic) tổng phân liệt. (sinh vật học) (Disjonction des caractères) sự phân ly tính cách. # phản nghĩa. Jonction, conjonction.

Đây là cách dùng disjonction tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ disjonction tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới disjonction