Thông tin thuật ngữ douve tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
douve (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ douve
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
douve tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ douve trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ douve tiếng Pháp nghĩa là gì.
douve
danh từ giống cái
ván thành thùng
(nông nghiệp) rãnh thông nước, mương
hào (quanh thành trì; để ngựa nhảy qua..)
(động vật học) sán lá gan; sán lá
Tóm lại nội dung ý nghĩa của douve trong tiếng Pháp
douve. danh từ giống cái. ván thành thùng. (nông nghiệp) rãnh thông nước, mương. hào (quanh thành trì; để ngựa nhảy qua..). (động vật học) sán lá gan; sán lá.
Đây là cách dùng douve tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ douve tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.