confusion tiếng Pháp là gì?

confusion tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng confusion trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ confusion tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm confusion tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ confusion

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

confusion tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ confusion tiếng Pháp nghĩa là gì.

confusion
danh từ giống cái
sự lộn xộn
Une confusion indescriptible+ một sự lộn xộn không tả xiết
Confusion politique+ lộn xộn chính trị
sự lẫn lộn
Confusion de dates+ sự lẫn lộn ngày tháng
sự không rõ, sự lờ mờ
sự thẹn, sự ngượng
Rougir de confusion+ thẹn đỏ mặt
# phản nghĩa
Assurance, désinvolture. Clarté, distinction, netteté, ordre, précision. Séparation
confusion mentale+ (tâm lý học) sự lẫn tâm thần

Tóm lại nội dung ý nghĩa của confusion trong tiếng Pháp

confusion. danh từ giống cái. sự lộn xộn. Une confusion indescriptible+ một sự lộn xộn không tả xiết. Confusion politique+ lộn xộn chính trị. sự lẫn lộn. Confusion de dates+ sự lẫn lộn ngày tháng. sự không rõ, sự lờ mờ. sự thẹn, sự ngượng. Rougir de confusion+ thẹn đỏ mặt. # phản nghĩa. Assurance, désinvolture. Clarté, distinction, netteté, ordre, précision. Séparation. confusion mentale+ (tâm lý học) sự lẫn tâm thần.

Đây là cách dùng confusion tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ confusion tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới confusion