Thông tin thuật ngữ débordé tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
débordé (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ débordé
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
débordé tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ débordé trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ débordé tiếng Pháp nghĩa là gì.
débordé
tính từ
ngập đầu
Être débordé de travail+ công việc ngập đầu
(quân sự) bị vòng ra phía sau
tụt mép
Drap débordé+ tấm ga tụt mép khỏi nệm
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) tràn bờ (sông)
# phản nghĩa
Canalisé. Contenu; Inoccupé, Bordé
Tóm lại nội dung ý nghĩa của débordé trong tiếng Pháp
débordé. tính từ. ngập đầu. Être débordé de travail+ công việc ngập đầu. (quân sự) bị vòng ra phía sau. tụt mép. Drap débordé+ tấm ga tụt mép khỏi nệm. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tràn bờ (sông). # phản nghĩa. Canalisé. Contenu; Inoccupé, Bordé.
Đây là cách dùng débordé tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ débordé tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.