Thông tin thuật ngữ délivrer tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
délivrer (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ délivrer
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
délivrer tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ délivrer trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ délivrer tiếng Pháp nghĩa là gì.
délivrer
ngoại động từ
phóng thích, giải phóng
Délivrer des prisonniers+ phóng thích tù
giải thoát, cứu khỏi
Délivrer quelqu′un de ses ennemis+ cứu ai khỏi tay quân thù
giao, cấp
Délivrer des marchandises+ giao hàng
Délivrer un certificat+ cấp chứng chỉ
đỡ đẻ cho
Médecin qui délivre une femme+ thầy thuốc đỡ đẻ cho một phụ nữ
nội động từ
sổ nhau
# phản nghĩa
Détenir, emprisonner, enchaîner. Garder
Tóm lại nội dung ý nghĩa của délivrer trong tiếng Pháp
délivrer. ngoại động từ. phóng thích, giải phóng. Délivrer des prisonniers+ phóng thích tù. giải thoát, cứu khỏi. Délivrer quelqu′un de ses ennemis+ cứu ai khỏi tay quân thù. giao, cấp. Délivrer des marchandises+ giao hàng. Délivrer un certificat+ cấp chứng chỉ. đỡ đẻ cho. Médecin qui délivre une femme+ thầy thuốc đỡ đẻ cho một phụ nữ. nội động từ. sổ nhau. # phản nghĩa. Détenir, emprisonner, enchaîner. Garder.
Đây là cách dùng délivrer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ délivrer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.