Thông tin thuật ngữ désorganiser tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
désorganiser (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ désorganiser
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
désorganiser tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ désorganiser trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ désorganiser tiếng Pháp nghĩa là gì.
désorganiser
ngoại động từ
làm tan rã, phá
Le chlore désorganise les tissus+ khí clo phá các mô
Désorganiser les plans de quelqu′un+ phá kế hoạch của ai
Désorganiser un parti+ làm tan rã một đảng
# phản nghĩa
Organiser
Tóm lại nội dung ý nghĩa của désorganiser trong tiếng Pháp
désorganiser. ngoại động từ. làm tan rã, phá. Le chlore désorganise les tissus+ khí clo phá các mô. Désorganiser les plans de quelqu′un+ phá kế hoạch của ai. Désorganiser un parti+ làm tan rã một đảng. # phản nghĩa. Organiser.
Đây là cách dùng désorganiser tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ désorganiser tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.