Thông tin thuật ngữ oxycarboné tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
oxycarboné (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ oxycarboné
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
oxycarboné tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ oxycarboné trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ oxycarboné tiếng Pháp nghĩa là gì.
oxycarboné
tính từ
(Hémoglobine oxycarbonée) (sinh vật học; sinh lý học) hemoglobin kết hợp cacbon oxit
Tóm lại nội dung ý nghĩa của oxycarboné trong tiếng Pháp
oxycarboné. tính từ. (Hémoglobine oxycarbonée) (sinh vật học; sinh lý học) hemoglobin kết hợp cacbon oxit.
Đây là cách dùng oxycarboné tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ oxycarboné tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.