Thông tin thuật ngữ plantureux tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
plantureux (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ plantureux
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
plantureux tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ plantureux trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ plantureux tiếng Pháp nghĩa là gì.
plantureux
tính từ
nhiều, thịnh soạn
Repas plantureux+ bữa cơm thịnh soạn
màu mỡ; được mùa
Terre plantureuse+ đất màu mỡ
Année plantureuse+ năm được mùa
(thân mật) to béo
Une femme plantureuse+ một người đàn bà to béo
Tóm lại nội dung ý nghĩa của plantureux trong tiếng Pháp
plantureux. tính từ. nhiều, thịnh soạn. Repas plantureux+ bữa cơm thịnh soạn. màu mỡ; được mùa. Terre plantureuse+ đất màu mỡ. Année plantureuse+ năm được mùa. (thân mật) to béo. Une femme plantureuse+ một người đàn bà to béo.
Đây là cách dùng plantureux tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ plantureux tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.