Thông tin thuật ngữ emboutir tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
emboutir (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ emboutir
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
emboutir tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ emboutir trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ emboutir tiếng Pháp nghĩa là gì.
emboutir
ngoại động từ
(kỹ thuật) rập; giọt
Casserole en cuivre embouti+ cái xoong bằng đồng giọt
va móp đi
Un camion a embouti l′arrière de ma voiture+ một chiếc xe tải đã va móp đuôi xe tôi
(xây dựng) xây thêm phần chắn bằng kim loại vào
Tóm lại nội dung ý nghĩa của emboutir trong tiếng Pháp
emboutir. ngoại động từ. (kỹ thuật) rập; giọt. Casserole en cuivre embouti+ cái xoong bằng đồng giọt. va móp đi. Un camion a embouti l′arrière de ma voiture+ một chiếc xe tải đã va móp đuôi xe tôi. (xây dựng) xây thêm phần chắn bằng kim loại vào.
Đây là cách dùng emboutir tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ emboutir tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.