Thông tin thuật ngữ emmagasinage tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
emmagasinage (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ emmagasinage
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
emmagasinage tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ emmagasinage trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ emmagasinage tiếng Pháp nghĩa là gì.
emmagasinage
danh từ giống đực
sự nhập kho; thuế nhập kho
Payer l′emmagasinage+ trả thuế nhập kho
(nghĩa bóng) sự tích, sự tích giữ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của emmagasinage trong tiếng Pháp
emmagasinage. danh từ giống đực. sự nhập kho; thuế nhập kho. Payer l′emmagasinage+ trả thuế nhập kho. (nghĩa bóng) sự tích, sự tích giữ.
Đây là cách dùng emmagasinage tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ emmagasinage tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.