Thông tin thuật ngữ enfourcher tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
enfourcher (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ enfourcher
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
enfourcher tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ enfourcher trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ enfourcher tiếng Pháp nghĩa là gì.
enfourcher
ngoại động từ
cưỡi
Enfourcher un cheval+ cưỡi ngựa
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) đâm bằng chia, đâm bằng đinh ba
enfourcher son data+ (thân mật) lại giở đề tài sở trường ra (khi nói chuyện)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của enfourcher trong tiếng Pháp
enfourcher. ngoại động từ. cưỡi. Enfourcher un cheval+ cưỡi ngựa. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đâm bằng chia, đâm bằng đinh ba. enfourcher son data+ (thân mật) lại giở đề tài sở trường ra (khi nói chuyện).
Đây là cách dùng enfourcher tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ enfourcher tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.