ennoblissement tiếng Pháp là gì?

ennoblissement tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ennoblissement trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ ennoblissement tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm ennoblissement tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ennoblissement

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ennoblissement tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ennoblissement tiếng Pháp nghĩa là gì.

ennoblissement
danh từ giống đực
sự làm cho cao thượng, sự nâng cao phẩm giá

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ennoblissement trong tiếng Pháp

ennoblissement. danh từ giống đực. sự làm cho cao thượng, sự nâng cao phẩm giá.

Đây là cách dùng ennoblissement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ennoblissement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới ennoblissement