Thông tin thuật ngữ entorse tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
entorse (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ entorse
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
entorse tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ entorse trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ entorse tiếng Pháp nghĩa là gì.
entorse
danh từ giống cái
(y học) sự bong gân
(nghĩa bóng) sự vi phạm
Une entorse à la loi+ một sự vi phạm pháp luật
Tóm lại nội dung ý nghĩa của entorse trong tiếng Pháp
entorse. danh từ giống cái. (y học) sự bong gân. (nghĩa bóng) sự vi phạm. Une entorse à la loi+ một sự vi phạm pháp luật.
Đây là cách dùng entorse tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ entorse tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.