envoi tiếng Pháp là gì?

envoi tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng envoi trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ envoi tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm envoi tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ envoi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

envoi tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ envoi tiếng Pháp nghĩa là gì.

envoi
danh từ giống đực
sự gửi đi, sự cử đi
Envoi d′une lettre+ sự gửi đi một bức thư
l′envoi d′un ambassadeur+ sự cử đi một đại sứ
cái gửi đi
J′ai reçu votre envoi le 18 courant+ tôi đã nhận được cái anh gửi ngày 18 tháng này
(thơ ca) khổ thơ đề tặng (ở cuối bài thơ)
coup d′envoi+ (thể dục thể thao) cú ra bóng (bóng đá)
envoi des couleurs+ sự kéo cờ chào

Tóm lại nội dung ý nghĩa của envoi trong tiếng Pháp

envoi. danh từ giống đực. sự gửi đi, sự cử đi. Envoi d′une lettre+ sự gửi đi một bức thư. l′envoi d′un ambassadeur+ sự cử đi một đại sứ. cái gửi đi. J′ai reçu votre envoi le 18 courant+ tôi đã nhận được cái anh gửi ngày 18 tháng này. (thơ ca) khổ thơ đề tặng (ở cuối bài thơ). coup d′envoi+ (thể dục thể thao) cú ra bóng (bóng đá). envoi des couleurs+ sự kéo cờ chào.

Đây là cách dùng envoi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ envoi tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới envoi