Thông tin thuật ngữ balayer tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
balayer (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ balayer
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
balayer tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ balayer trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ balayer tiếng Pháp nghĩa là gì.
balayer
ngoại động từ
quét
Balayer la maison+ quét nhà
quét sạch, cuốn đi
Balayer les soucis+ quét sạch ưu sầu
Le vent balaie les nuages+ gió cuốn mây đi
(thân mật) thải, đuổi
Balayer le personnel+ thải nhân viên
Tóm lại nội dung ý nghĩa của balayer trong tiếng Pháp
balayer. ngoại động từ. quét. Balayer la maison+ quét nhà. quét sạch, cuốn đi. Balayer les soucis+ quét sạch ưu sầu. Le vent balaie les nuages+ gió cuốn mây đi. (thân mật) thải, đuổi. Balayer le personnel+ thải nhân viên.
Đây là cách dùng balayer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ balayer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.