Thông tin thuật ngữ manne tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
manne (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ manne
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
manne tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ manne trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ manne tiếng Pháp nghĩa là gì.
manne
danh từ giống cái
(tôn giáo) thức ăn trời ban
thức ăn dễ kiếm và rẻ
nhựa rỉ (của một số cây)
cái giỏ
manne des pêcheurs+ (động vật học) con phù du
Tóm lại nội dung ý nghĩa của manne trong tiếng Pháp
manne. danh từ giống cái. (tôn giáo) thức ăn trời ban. thức ăn dễ kiếm và rẻ. nhựa rỉ (của một số cây). cái giỏ. manne des pêcheurs+ (động vật học) con phù du.
Đây là cách dùng manne tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ manne tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.