Thông tin thuật ngữ concentré tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
concentré (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ concentré
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
concentré tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ concentré trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ concentré tiếng Pháp nghĩa là gì.
concentré
tính từ
đặc
Lait concentré+ sữa đặc
mạnh, đậm
Alcool concentré+ rượu mạnh
Odeur concentrée+ mùi đậm
(nghĩa bóng) cô đặc
Forme concentrée des vers+ hình thức cô đặc của những câu thơ
tập trung tư tưởng
# phản nghĩa
Dilué. Distrait
danh từ giống đực
chất cô đặc
Concentré de tomates+ cà chua cô đặc, tương cà chua
thức ăn tinh (cho loài vật)
Donner le concentré aux vaches laitières+ cho bò sữa ăn thức ăn tinh
Tóm lại nội dung ý nghĩa của concentré trong tiếng Pháp
concentré. tính từ. đặc. Lait concentré+ sữa đặc. mạnh, đậm. Alcool concentré+ rượu mạnh. Odeur concentrée+ mùi đậm. (nghĩa bóng) cô đặc. Forme concentrée des vers+ hình thức cô đặc của những câu thơ. tập trung tư tưởng. # phản nghĩa. Dilué. Distrait. danh từ giống đực. chất cô đặc. Concentré de tomates+ cà chua cô đặc, tương cà chua. thức ăn tinh (cho loài vật). Donner le concentré aux vaches laitières+ cho bò sữa ăn thức ăn tinh.
Đây là cách dùng concentré tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ concentré tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.